Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Among other things” Tìm theo Từ (932) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (932 Kết quả)

  • nước cái,
  • bản đồ cơ bản,
  • kim loại nền (của hợp kim), kim loại mẹ,
  • dầu thô nguyên khai,
  • chất đầu, chất gốc,
  • hột cơm cái,
  • danh từ, trí tuệ bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: noun, commonsense , faculties , innate common sense , intellectual gifts , nous , senses , wits
  • bất kỳ nguy hiểm nào khác,
  • cách tháng (hai tháng một lần),
  • nguồn thuộc miền khác,
  • Thành Ngữ:, none other than, không ai khác chính là
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • chuyển động dọc theo,
  • Thành Ngữ:, tool along, (thông tục) lái xe một cách đủng đỉnh và thư giãn
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • Thành Ngữ:, right along, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
  • sự tiện dọc,
  • Danh từ: sự tiện dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top