Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amount to” Tìm theo Từ (12.816) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.816 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • số tiền đã rút,
  • số dự đoán,
  • số tiền bảo hiểm, số tiền bảo hiểm,
  • số hàng năm,
  • tổng số tiền ngân sách,
  • số tiền thư tín dụng, số tiền cho vay, số tiền ghi chịu,
  • số cao nhất,
  • số tiền bảo hiểm,
  • số tiền hóa đơn,
  • số lượng còn lại,
  • số luợng nhỏ,
  • lượng xỉ,
  • lưu lượng,
  • số tiền chưa trả,
  • Thành Ngữ:, to loll around, thơ thẩn, quanh quẩn
  • / maunt /, Danh từ: núi ( (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt), mt everest, núi Ê-vơ-rét, Danh từ: mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để)...
  • số tiền (đã) khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top