Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And hue indicates a modification of a basic colorhue is the quality of a color that makes it possible to call it bluish green” Tìm theo Từ (31.451) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31.451 Kết quả)

  • sự khai báo chỉ định tần số,
  • lõi cuộn dây,
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • thời gian thay đổi (của tệp),
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • thiên văn học và vật lý thiên văn,
  • Thành Ngữ:, and a half, quan trọng, nổi bật
  • / ,mɔdifi'keiʃn/ /, Danh từ: sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc,...
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • cơ sở của một môdun,
  • ,
  • cuối của hàng đợi, kết thúc hàng đợi,
  • Thành Ngữ:, a rope of sand, sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng
  • đầu xe không có hãm tay,
  • điểm cuối của một không gian,
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top