Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ans!” Tìm theo Từ (4.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.903 Kết quả)

  • rò hậu môn,
  • khung tấm,
  • thành ngữ, free and easy, thoải mái, không câu nệ hình thức
  • vận phí và phí bốc dỡ chậm, vận phí và phí tăng hạn bốc dỡ,
  • sườn gỗ chèn gạch,
  • bưu chính và viễn thông,
  • bưu phí và các phí linh tinh,
  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • chày và cối,
  • ổ cắm,
  • cắm là chạy,
  • kết cấu cột và lanh tô, khung cột liền rầm,
  • khung gỗ chèn gạch,
  • khung gỗ chèn gạch,
  • Thành Ngữ:, pure and simple, (thông tục) chỉ có thế thôi, không có gì khác; hoàn toàn
  • sự tôi và ram,
  • Danh từ, số nhiều r's, R's: ( r, r) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng anh, ( r) (viết tắt) của rex, regina nữ hoàng; hoàng đế, ( r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • Thành Ngữ:, high and dry, (nói về tàu bè) bị mắc cạn
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top