Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As things go” Tìm theo Từ (1.706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.706 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as things stand, trong hoàn cảnh hiện nay
  • chi tiêu tùy khả năng, có tiền thì trả ngay, thanh toán ngay các hóa đơn,
  • Tính từ: không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế, thiếu kế hoạch; không có phương...
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, as thin as a lath, gầy như cái que (người)
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • Idioms: to go on as hamlet, Đóng vai hamlet
  • Idioms: to go on as before, làm như trước
  • miễn là, chỉ cần, xem thêm not,
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top