Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the outset” Tìm theo Từ (7.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.580 Kết quả)

  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, at the top of the tree, vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
  • giảm thấp sản lượng,
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập,
  • / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..), (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...),...
  • / ¸aut´sit /, Ngoại động từ .outsat: ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì),
  • Idioms: to take the tide at the blood, lợi dụng thời cơ
  • chiều rộng đỉnh đập,
  • số dư cuối năm,
  • Idioms: to be at the front, tại mặt trận
  • Idioms: to be at the helm, cầm lái, quản lý
  • Thành Ngữ:, to take the tide at the flood, lợi dụng cơ hội
  • sự điều chỉnh cuối kỳ,
  • Thành Ngữ:, at the first go-off, mới đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top