Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avail oneself of” Tìm theo Từ (20.168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.168 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to shriek oneself hoarse, la hét đến khản tiếng
  • Thành Ngữ:, to spruce oneself up, ăn mặc chải chuốt
  • Tính từ: tự tị,
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • Thành Ngữ:, to think no small beer of oneself, tự cho mình là ghê gớm lắm
  • đứng chân trong thương trường,
  • Thành Ngữ:, to bluster oneself into anger, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • Thành Ngữ:, to have something on oneself, mang cái gì trong người
  • Thành Ngữ:, to read oneself to sleep, đọc sách để ngủ
  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • Thành Ngữ:, to cry oneself to sleep, khóc tới khi ngủ thiếp đi
  • Thành Ngữ:, to work oneself up to, d?t t?i (cái gì) b?ng s?c lao d?ng c?a mình
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, to help oneself to sth, tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top