Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ax ” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • rìu sửa mộng,
  • Danh từ: búa đẽo đá,
  • / æks /, danh từ, số nhiều .axes, cái rìu, bị đuổi học (học sinh...), bị (bạn...) bỏ rơi, ngoại động từ, chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...), Từ...
  • trục bậc năm,
  • ứng suất đối xứng trục,
  • lỗ tra cán rìu,
  • rìu đẽo tấm đá phiến,
  • rìu bổ, rìu chẻ tách,
  • búa đẽo đá,
  • / ´poul¸æks /, danh từ, cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), Điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, danh từ, cái...
  • búa rìu,
  • Thành Ngữ:, to get the axe, (thông tục) bị thải hồi
  • Thành Ngữ:, under bare pole-axs, (hàng hải) không giương buồm
  • Thành Ngữ:, to grind one's own axe, theo đuổi mục đích cá nhân
  • Thành Ngữ:, to hang up one's axe, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, up the pole-ax, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • Thành Ngữ:, to send the axe after the helve, liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top