Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Baby-minder child-minder” Tìm theo Từ (1.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.381 Kết quả)

  • / ¸i:vl´maindid /, Tính từ: có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc, Từ đồng nghĩa: adjective, malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous...
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • chất kết dính thiên nhiên,
  • / ´oupn¸maindid /, Tính từ: rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa: adjective, we should be more open-minded...
  • Danh từ: cái đo xa, tê-lê-mét, máy thị cực, máy đo xa,
  • chất kết dính thạch cao,
  • Tính từ: an tâm; đầu óc thoải mái,
  • bộ dò máy gây nhiễu,
  • Danh từ: cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ,
  • / 'lou'maindid /, Tính từ: tầm thường, hèn kém,
  • bộ tìm dòng, bộ tìm đường truyền, bộ tìm đường dây,
  • vảy (sắt) cán,
  • chất kết dính xỉ,
  • chất kết dính rắn, chất kết dính rắn,
  • chất dính dạng đất sét,
  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • Tính từ: có đầu óc nhỏ hẹp; thiển cận, chú ý đến việc nhỏ,
  • Tính từ: có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ,
  • / 'siŋgl'maindid /, Tính từ: chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded, chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất, Từ đồng...
  • thanh giằng suốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top