Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be classified among” Tìm theo Từ (2.160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.160 Kết quả)

  • nước ép sáng màu,
  • nước được làm trong, nước trong, nước trong,
  • được cấp bằng hai đường,
  • cổ phiếu thường được xếp hạng,
  • thuế thu nhập phân loại,
  • thỏa ước giữa những người có trách nhiệm, thỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh, thỏa thuận giữa các nhà bảo lãnh phát hành,
  • Thành Ngữ:, to go among, di gi?a (dám dông, doàn bi?u tình...)
  • dầu đã làm trong, dầu tẩy sạch,
  • nước thải được làm trong,
  • máy phân loại kiểu gáo,
  • trong hướng vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • thiết bị phân loại vật liệu,
  • Thành Ngữ:, to fall among, tình c? roi vào dám (ngu?i nào...)
  • máy phân loại kiểu cạp,
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • chuyển động dọc theo,
  • Thành Ngữ:, tool along, (thông tục) lái xe một cách đủng đỉnh và thư giãn
  • vít phân loại,
  • máy phân loại khối lượng lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top