Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be classified among” Tìm theo Từ (2.160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.160 Kết quả)

  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • Thành Ngữ:, right along, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
  • sự tiện dọc,
  • Danh từ: sự tiện dọc,
  • Phó từ: dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển,
  • sự nở (của bột nhào),
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • cổ phiếu thường được xếp hạng,
  • ,
  • Thành Ngữ:, ( all ) along of, (thông tục) vì, do bởi
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • nước quả không trong,
  • nước thải đã lắng trong,
  • Idioms: to go among people, giao thiệp với đời
  • Thành Ngữ:, to drive along, du?i, xua du?i
  • Thành Ngữ:, to take along, mang theo, dem theo
  • Thành Ngữ:, to bowl along, bon nhanh (xe)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top