Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be dishonest” Tìm theo Từ (2.042) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.042 Kết quả)

  • / dis´ɔnist /, Tính từ: không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / dis´ɔnisti /, Danh từ: tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không trung thực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • Phó từ: không lương thiện, bất lương, malefactors can act dishonestly at any time, kẻ bất lương có thể hành động bất lương bất cứ...
  • buôn lậu,
  • Idioms: to be fleeced by dishonest men, bị lừa gạt bởi những tên bất lương
  • chủ tàu danh nghĩa,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • có lợi cho,
  • có điện, đang mang điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top