Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be nice” Tìm theo Từ (2.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.969 Kết quả)

  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • quân xúc xắc cân đối,
  • gạo nấu bia,
  • lúa vãi,
  • gạo gãy, tấm,
  • / ´dais¸bɔks /, danh từ, cốc gieo súc sắc,
  • mảnh môi trường,
  • ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • Ngoại động từ: Đặt tên nhạo, Đặt tên riêng,
  • điểm rạn nứt,
  • lúa tẻ,
  • ê tô song song,
  • êtô khí nén,
  • bàn kẹp di động, ê tô xách tay,
  • bột gạo, gạo gãy,
  • Thành Ngữ: lúa nếp, gạo nếp, glutinous rice, gạo nếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top