Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be nice” Tìm theo Từ (2.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.969 Kết quả)

  • / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • / ni:s /, Danh từ: cháu gái (con của anh, chị, em),
  • / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, Ngoại động từ: Đặt (tượng) vào hốc tường,...
  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • anh từ, kẹo, que kẹo,
  • / mais /, số nhiều của mouse,
  • / sais /, Danh từ: mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc), Danh từ ( Anh-Ân): người giữ ngựa, xà ích, Toán & tin: mặt...
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • thiết bị được sử dụng để điều phối mạng, lặp tín hiệu, khuếch đại tín hiệu mạng hay chuyển mạch giữa các giao thức mạng… nó bao gồm những thiết bị: switch, hub, repeater, …,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • / ais /, Danh từ: băng,cục đá đông lạnh, nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • có lợi cho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top