Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on one’s side” Tìm theo Từ (7.207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.207 Kết quả)

  • / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi va sườn xe vào chúng tôi
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • sự va chạm ngang,
  • Idioms: to be on one 's bone, túng quẩn
  • Idioms: to be on one 's mettle, phấn khởi
  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Idioms: to be on one 's guard, cảnh giác đề phòng
  • Thành Ngữ:, to be on one's legs, đứng
  • Idioms: to be on one 's game, sung sức
  • Idioms: to be on one 's lonesome, một mình một bóng, cô đơn
  • Idioms: to be on the safe side, lợi thế
  • Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
  • đang phát thanh,
  • đi công tác,
  • Idioms: to be quick on one 's pin, nhanh chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top