Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on one’s side” Tìm theo Từ (7.207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.207 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be rather on, (từ lóng) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to be on velvet, ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
  • Idioms: to be on nettle, như ngồi phải gai
  • Idioms: to be on reflection, suy nghĩ
  • Idioms: to be on street, lang thang đầu đường xó chợ
  • Idioms: to be on watch, Đang phiên gác
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Thành Ngữ:, to be on thorns, ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên
  • Idioms: to be on duty, Đang phiên gác
  • Idioms: to be on holiday, nghỉ
  • Idioms: to be on probation ., Đang tập sự
  • Thành Ngữ:, ( be ) on the phone, đang nói chuyện điện thoại
  • Idioms: to be on boardwages, lãnh tiền phụ cấp lương thực
  • Idioms: to be on parole, hứa danh dự
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • Idioms: to be on decline, trên đà giảm
  • Idioms: to be on furlough, nghỉ phép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top