Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear the expense” Tìm theo Từ (9.428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.428 Kết quả)

  • / ɪkˈspɛns /, Danh từ: sự tiêu; phí tổn, ( số nhiều) phụ phí, công tác phí, Cấu trúc từ: at the expense of one's life, at the expense of somebody, to get rich...
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • chi phí, phí tổn, phí, Nguồn khác: cost, chi phí, Từ đồng nghĩa: noun, cost of living , per diem , reparations ,...
  • / iks'pæns /, Danh từ: dải, dải rộng (đất...), sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra, Toán & tin: khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật...
  • sự hoàn lại các chi phí,
  • chi phí,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • sự phân loại chi phí,
  • sổ cái chi phí,
  • bổ sung chi phí, sự bổ sung chi phí, sự thêm chi phí,
  • chi phí phải trả,
  • suất chi phí, tỷ suất phí tổn, tỷ lệ chi phí,
  • chi phí bất thường, chi phí đột xuất, chi phí thêm, chi phí bất thường,
  • chi phí phụ,
  • chi phí bảo dưỡng,
  • chi phí chưa thanh toán, chi phí phải trả,
  • chi phí kinh doanh,
  • chi phí thử nghiệm,
  • trung tâm phí tổn,
  • số chi tiêu thường xuyên, sổ chi tiêu thường xuyên, số phí bảo hiểm thường xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top