Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become involved in” Tìm theo Từ (4.724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.724 Kết quả)

  • trở nên có tác dụng, có hiệu lực,
  • bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • trở thành không, triệt tiêu,
  • già đi,
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • liên quan đến một bước sáng tạo,
  • nhập ròng trước khi khấu hao,
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • mưa xối xả,
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • / ˈdʒinoʊm /, bộ gien,
  • sự mã hóa lại,
  • Nội động từ: không thích hợp; không hợp,
  • ,
  • pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n
  • bre & name / ɪn /, giới từ: ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top