Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become involved in” Tìm theo Từ (4.724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.724 Kết quả)

  • thu nhập bằng tiền, doanh lợi bằng tiền, thu nhập bằng tiền, thu nhập tính bằng tiền,
  • thu nhập ít ỏi,
  • thu nhập xã hội,
  • thu nhập nhỏ,
  • lợi tức đa dạng,
  • đánh thuế thu nhập,
  • thu nhập kinh doanh,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • thu nhập (đầu tư) không miễn thuế,
  • thu nhập hàng năm,
  • người (trong nhóm) thu nhập thấp,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
  • lưu vào bộ đệm,
  • ép lún [sự ép lún],
  • sự cắt, sự khắc, sự khảm,
  • / ´draiv´in /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô, Kinh tế: sự phục...
  • sự đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top