Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Black-a-vised” Tìm theo Từ (6.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.869 Kết quả)

  • hộp đai ốc kẹp, hộp đai ốc (bàn kẹp),
  • ê tô vạn năng, mỏ cặp vạn năng,
  • hàm bàn kẹp,
  • kìm chết,
  • vận đơn trắng lưng,
  • ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • ê tô có chốt, ê tô có chốt định vị, đinh rệp, đinh găm, đinh mũ,
  • bàn kẹp pittông,
  • ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • ê tô máy, mỏ cặp máy,
"
  • ê tô xoay,
  • bàn kẹp ống,
  • cái ê tô,
  • ê tô trên máy, mâm cặp hai má,
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • than xương,
  • ngày thứ tư đen tối,
  • sự ủ lần đầu, sự ủ sơ bộ, sự ủ hở,
  • vùng đen,
  • Danh từ: phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...), Ngoại động từ: bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top