Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bleared” Tìm theo Từ (368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (368 Kết quả)

  • Tính từ: (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào,
  • / ´kliərə /, Kinh tế: ngân hàng bù trừ, sự làm trong, trong sạch,
  • / ´lə:nid /, Tính từ: hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´bɛərə /, Danh từ: người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ,
  • / ´bleidid /,
  • / ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa),
  • tiền bù trừ,
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • nhòe,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • / ´ledid /, Hóa học & vật liệu: có chứa chì, được mạ chì, Kỹ thuật chung: bọc chì, được bọc chì, được phủ chì, mạ chì,
  • gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt],
  • / flɛəd /, Dệt may: chỗ loe, được xe, Kỹ thuật chung: được bện, ống loe,
  • được khớp răng, có răng, được ăn khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top