Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bleared” Tìm theo Từ (368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (368 Kết quả)

  • Tính từ: Được giảm tốc bằng bánh răng,
  • đầu máy có truyền động bánh răng,
  • Tính từ: có lá đỏ (cây),
  • nhiên liệu chì,
  • người chịu rủi ro,
  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
  • Danh từ: người cầm cờ hiệu, người cầm đầu một đảng, một phong trào,
  • gối phụ, gối phụ,
  • / ´a:mə¸bɛərə /, danh từ, (sử học) người hầu mang áo giáp cho một võ tướng,
  • dây cáp có vòng đỡ,
  • bệnh tóc chuỗi hạt,
  • lốp có tanh,
  • khung chịu lực, khung chịu lực,
  • phiếu khoán trả cho người cầm,
  • giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán), giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán),
  • chứng khoán vô danh,
  • chứng khoán vô danh,
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • cổ phiếu vô danh,
  • cánh bơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top