Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bob s” Tìm theo Từ (1.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.770 Kết quả)

  • chi phí vận hành xe cộ,
  • bản kê phiếu khoán đến hạn thanh toán,
  • phương pháp dây dọi,
  • máy bay không đuôi,
  • buồng trang điểm,
  • các yêu cầu thiết yếu,
  • sự quan trắc quy ước,
  • (các) giai đoạn thi công nối tiếp nhau,
  • thiết kế theo trạng thái giới hạn,
  • việc tổ chức mở thầu,
  • tín hiệu điều khiển máy thu,
  • bộ ghép kênh đồng bộ,
  • chi phí vận hành xe cộ,
  • / bouə /, Danh từ: (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng bằng lông (của phụ nữ),
  • / bɔm /, Danh từ: quả bom, Hóa học & vật liệu: bom (núi lửa), Điện lạnh: bom, Kỹ thuật chung:...
  • tốt, tốt lành,
  • / bu: /, Thán từ: Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu), Ngoại động từ: la ó (để phản đối, chế giễu), Đuổi ra, Từ...
  • / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động từ, (từ lóng) bắn trượt, Đoán sai, làm hỏng bét; làm rối bét,
  • ,
  • / bɔi /, Danh từ: con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, (thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top