Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boot out” Tìm theo Từ (4.559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.559 Kết quả)

  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • đào rễ cây,
  • tầm với tối đa (cần cẩu),
  • Thành Ngữ:, to boot out, đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ( (nghĩa bóng))
  • ngoài dung sai,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, to blot out, xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch
  • / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • / ´driηkiη¸baut /, danh từ, chầu nhậu say bí tỉ,
  • Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • bulông có đai ốc,
  • sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả,
  • con tán, êcu, đai ốc bu-lông,
  • / bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), trách nhiệm thuộc về phía bên kia, Ngoại...
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top