Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bose” Tìm theo Từ (1.835) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.835 Kết quả)

  • ống mềm cao áp,
  • xương trá,
  • xương hông, (xương chậu).,
  • Danh từ: bít tất không có chân,
  • kẹp ống mềm, kiềng siết, cái kẹp ống,
  • đầu nối ống mềm, sự nối bằng ống mềm, sự nối bằng ống mền, khớp nối ống mềm,
  • chìa vặn ống mềm,
  • liều lượng cấy,
  • bazơ cấy,
  • xương răng cửa,
  • xương gót,
  • Danh từ: cái phao câu, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pope's nose,
  • xương chậu,
  • ống dẫn ôxi,
  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
  • đế cột áp tường,
  • xương rỗng, xương hỗng,
  • liều dùng tiềm năng, lượng hợp chất chứa trong chất được nuốt, hít vào hay dùng qua da.
  • ống mềm cao áp, ống mềm chịu áp lực, ống nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top