Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Broken record” Tìm theo Từ (2.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.703 Kết quả)

  • kí tự <hoặc>,
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • / ´broukn /, Động tính từ quá khứ của .break: Tính từ: bị gãy, bị vỡ, vụn, Đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược,...
  • bản ghi logic, bộ ghi báo cáo,
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
  • / ´rikɔ:dz /, tài liệu hồ sơ, công văn, giấy tờ lưu trữ,
  • nồi hãm thứ hai,
  • bản ghi bổ sung,
  • bản ghi để trống,
  • hồ sơ (về việc) gửi hàng,
  • sự ghi động đất,
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • bản ghi điểm kiểm tra,
  • bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, job control record, bản ghi điều khiển công việc
  • báo cáo phí tổn,
  • Danh từ: biên bản phiên toà,
  • biên niên lũ, hồ sơ lũ, tài liệu quan trắc lũ,
  • biên bản chính thức,
  • bản ghi kế tiếp, mẩu tin tiếp theo,
  • mẩu tin trống, bản ghi rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top