Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brown betty” Tìm theo Từ (297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (297 Kết quả)

  • thanh đỡ khuôn,
  • / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu, the brown bầy chim đang bay, Ngoại động từ: nhuộm...
  • / ´peti /, Tính từ .so sánh: nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện, nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, Từ đồng...
  • / ´dʒeti /, Danh từ: Đê chắn sóng, cầu tàu, Tính từ: Đen nhánh, đen như hạt huyền, Xây dựng: phần nhô ra của một...
  • / 'bʌti /, Danh từ: (thông tục) bạn, bạn thân, (ngành mỏ) cai mỏ, Kinh tế: cai thợ, đốc công, giám công, người cai thầu, thể thức bao khoán, thể...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • Danh từ: (thông tục) mông đít,
  • nâu bismarck (thuốc nhuộm aniline),
  • Danh từ: Đảng viên đảng quốc xã ( Đức),
  • sự cặp kè (lận) theo túi giấy nâu, tự mang đồ ăn trưa,
  • than nâu, Danh từ: than bùn, Địa chất: than nâu,
  • dầu nâu,
  • thuốc nổ có khói,
  • sự mục nâu,
  • cám đen,
  • Danh từ: Đường nâu (chưa tinh chế hẳn), Kinh tế: đường nâu, golden brown sugar, đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm), light-brown sugar, đường...
  • Tính từ: nâu sẫm,
  • / ´nʌt´braun /, tính từ, nâu sẫm,
  • màu tía sẫm,
  • thuốc nhuộm um-bra màu nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top