Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By its nature” Tìm theo Từ (2.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.904 Kết quả)

  • / ,feə'neitʃə /, Tính từ: tốt đẹp,
  • / ¸gud´neitʃəd /, Tính từ: tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquiescent...
  • Danh từ: sinh viên lớn tuổi hơn bình thường,
  • Thành Ngữ:, to play it by ear, ứng biến, ứng tác
  • bãi bồi (ven sông),
  • / ´nə:tʃə /, Danh từ: Đồ ăn, sự nuôi dưỡng, tác động môi trường, sự giáo dục, Ngoại động từ: nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục, Từ...
  • / ´pa:stʃə /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ (cho súc vật gặm), Ngoại động từ: chăn thả (súc vật), Ăn cỏ, gặm cỏ (ở đồng cỏ...), Nội...
  • / mə'njuə /, Danh từ: phân (súc vật), phân bón, Ngoại động từ: bón phân, Kỹ thuật chung: phân bón, Kinh...
  • đáo hạn,
  • sodium natri,
  • / ´bai¸bidə /, Kinh tế: người kêu giá cả (trong cuộc đấu thầu),
  • / 'baii'lek∫n /, Danh từ: cuộc bầu cử phụ,
  • điều lệ, quy chế, quy chế của công ty (chỉ áp dụng nội bộ), quy định hành chính, quy định phụ, quy trình,
  • Danh từ: tên lóng, tên tục,
  • đường vòng tránh, tuyến tránh, kênh (dẫn) vòng, đi vòng quanh, lò tránh, lò vòng, mạch rẽ, mạch sun, đường tắt,shunt, Địa chất:...
  • sự vòng qua,
  • nhánh sông chết,
  • đường tắt, đường phụ, đường tránh,
  • ngẫu nhiên,
  • bit sau bit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top