Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By its nature” Tìm theo Từ (2.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.904 Kết quả)

  • ngẫu nhiên,
  • từng thành phần,
  • tự chảy (do tác dụng của trọng lực),
  • giếng phun gián đoạn,
  • nội quy, theo pháp luật,
  • Thành Ngữ:, by myself, một mình tôi, mình tôi
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • bán lẻ,
  • Thành Ngữ:, by road, bằng đường bộ
  • Thành Ngữ:, by rote, học vẹt; như vẹt
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • chở bằng tàu thủy,
  • Thành Ngữ:, by themselves, một mình họ
  • thanh toán theo khối lượng được đo,
  • / 'nætə /, Nội động từ (thông tục): nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng,
  • / 'ræptʃə /, Danh từ: sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly, trạng thái say mê, ( số nhiều) sự mê ly, phấn khích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng, Điều mỉa mai (đối...
  • / 'sætən /, Danh từ: thần satuya, thần nông, (thiên văn học) sao thổ,
  • thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top