Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By seat of one” Tìm theo Từ (29.023) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.023 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • hàn kín nóng,
  • vòng đệm kín nhiệt, sự hàn nhiệt,
  • sản phẩm phụ thịt,
  • sự phân hủy bởi nhiệt,
  • làm khô bằng nhiệt, sấy khô bằng nhiệt,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • vận tải (đường) biển, vận tải đường biển,
  • Thành Ngữ:, to set by, d? dành
  • sự vận chuyển bằng đường biển, sự chở hàng bằng đường biển,
  • bộ thiết bị dự phòng, máy dự phòng, thiết bị dự phòng,
  • Thành Ngữ:, to set by ; to set store by ; to set much by, dánh giá cao
  • âm hưởng phòng bị (dự trữ),
  • Tính từ: bị bạc đãi; bị đối xử tàn tệ,
  • ống kẹp chèn, ống kẹp độn,
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • Thành Ngữ:, by favour of ..., kính nhờ... chuyển
  • bằng phương pháp, gián tiếp,
  • nơi xảy ra vụ nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top