Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By this time” Tìm theo Từ (4.534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.534 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, by this, bây giờ, hiện nay, lúc này
  • thời gian suy nghĩ,
  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • phương thức trả lương theo thời gian, trả lương theo thời gian,
  • Thành Ngữ:, from this time ( day ) forth, từ nay về sau
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • điều này,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • lưu huỳnh (thiếp đầu ngữ),
  • / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều thịt, loãng (chất lỏng, bột nhão), mỏng, không đặc, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
  • / ðʌs /, Phó từ: theo cách đó, như vậy, như thế, do đó, theo đó, vì thế, vì vậy, he's the eldest son and thus heir to the title, Ông ta là con trai cả, vì thế là người thừa kế tước...
  • ba; gấp ba, trisect, chẻ ba
  • giá kẹp tấm,
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • Thành Ngữ:,
  • lỗi thời khoảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top