Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cằn” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa
  • Thành Ngữ:, to carry the can for sth, nhận trách nhiệm về cái gì
  • máy hút áp lực thấp chạy liên tục,
  • đa tạp lớp cn,
  • mạng truy nhập khách hàng liên kết,
  • nhóm đồng chủ tịch (cen/canelec/etsi),
  • Thành Ngữ:, nice work if you can get it !, trúng mánh nhé! vớ bở nhé!
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • sự thử bình (liên tục) âm, sự thử không tốt,
  • Thành Ngữ:, can snuff a candle with a pistol, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài
  • Thành Ngữ:, as far as the eye can see, mãi tận chân trời
  • Thành Ngữ:, as fast as one's leg can carry one, nhanh bằng hết sức của mình
  • Thành Ngữ:, to try to run before one can walk, chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng
  • Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân
  • nhóm điều phối chung cen/cenelec/etsi (etsi),
  • Thành Ngữ:, as fast as one's legs can carry one, nhanh bằng hết sức của mình
  • mức co và hc có thể giảm nhờ cháy tiếp,
  • Thành Ngữ:, to run as fast as one's legs can carry one, nhanh hết sức, nhanh thật nhanh
  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top