Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call off ” Tìm theo Từ (24.561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.561 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
  • thành tế bào,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • hoãn lại, ngừng lại,
  • Thành Ngữ:, to call off, g?i ra ch? khác
  • / ´fɔ:l¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự suy giảm,
  • sự trét,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • oacsu sự thiết lập cuộc gọi, thu từ không gian,
  • Danh từ: cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa), (thông tục) trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình), cảng đậu lại, cảng tàu đỗ lại tạm thời, cảng thường...
  • chân khay giữa của đập,
  • tường chắn nước,
  • nơi ghé đậu (tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top