Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carrying-on” Tìm theo Từ (2.576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.576 Kết quả)

  • sự chặn cuộc gọi,
  • riềm trang trí,
  • đục vụn,
  • rải lại nhựa đường,
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • sự khắc đá, sự khắc trên đá, sự trạm đá,
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
  • khu vực phát sóng,
  • theo sự ưng thuận, theo sự ưng ý, theo thỏa thuận, với điều kiện hàng cho xem,
  • trong (mức giới hạn của) ngân sách,
  • Thành Ngữ: để phục vụ công tác, nhằm mục đích kinh doanh, on business, có việc, có công tác, bận việc
  • sự đến gần, đến gần,
  • thợ mỏ lãnh lương công nhật,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top