Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cash basis of accounting” Tìm theo Từ (22.441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.441 Kết quả)

  • doanh vụ tiền mặt, giao dịch tiền mặt, cash transaction market, thị trường giao dịch tiền mặt, partial cash transaction, giao dịch tiền mặt một phần
  • sự rút tiền mặt,
  • phần đóng góp bằng tiền mặt,
  • Danh từ: cây trồng để thu hoa lợi, Kinh tế: hoa màu dùng để bán (khác với hoa màu để ăn trong nhà), nông sản hàng hóa,
  • sự chi tiền mặt, xuất quỹ,
  • cổ tức tiền mặt,
  • thị trường giao dịch tiền mặt, thị trường giao hàng ngay, thị trường hàng giao ngay, mua bán trả tiền ngay, thị trường hàng giao ngay,
  • những khoản tiền vay dễ trả,
  • số thu tiền mặt,
  • Danh từ: máy đếm tiền, Toán & tin: két (tiền mặt),
  • dự trữ tiền mặt,
  • cổ phiếu tiền mặt, cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua),
  • giá hỏi mua bằng tiền mặt,
  • sổ nháp xuất nhập tiền mặt,
  • sổ thu chi, sổ quỹ,
  • thẻ rút tiền, thẻ rút tiền tự động (ngân hàng),
  • thu tiền mặt,
  • tiền mặt của công ty,
  • Danh từ: tiền chi vặt, quỹ nhỏ tiền mặt, quỹ tạp chi, quỹ tiền lẻ, tiền mặt xài lẻ (trong quỹ), tiền chi vặt,
  • tiền mặt thông thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top