Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cash basis of accounting” Tìm theo Từ (22.441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.441 Kết quả)

  • phương thức kế toán thu chi bằng tiền mặt,
  • phương thức kế toán dựa trên thu chi tiền mặt,
  • cơ sở kế toán,
  • căn cứ thực thu thực chi, căn cứ tiền mặt, cơ sở tiền mặt, cứ thực thu thực chi, điều kiện giao dịch bằng tiền mặt,
  • phương thức thu tiền mặt,
"
  • ngôn ngữ basic, nguyên tắc kế toán cơ bản,
  • cơ bản, cơ sở,
  • hạch toán theo thời điểm phát sinh,
  • / 'wɔʃ,beisn /, chậu rửa, lavabô (để rửa tay.. ở phòng tắm) (như) basin, chậu rửa, danh từ, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa...
  • chậu rửa mặt, Kỹ thuật chung: chậu rửa, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa của buồng vệ sinh, wash-basin...
  • phương thức kế toán phải tính trước thu chi,
  • phương thức kế toán dựa trên phí tổn,
  • phương thức kế toán dựa trên trách nhiệm,
  • đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản,
  • / ə'kauntiη /, Danh từ: sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách), sự giải thích, Toán & tin: công tác kế toán, Kỹ...
  • chậu rửa đơn (nhà, công trình),
  • vòi chậu rửa,
  • phương thức kế toán phải tính trước chi xuất,
  • chậu rửa của buồng vệ sinh,
  • / 'wɔʃhænd,beisn /, như wash-basin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top