Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch in the act” Tìm theo Từ (11.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.157 Kết quả)

  • chốt lăn, double roller catch, chốt lăn kép
  • chốt bằng đá,
  • Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
  • chốt chặn, cái móc cửa,
  • chốt tủ,
  • / ´kætʃ¸ɔ:l /, Kỹ thuật chung: cái bẫy, dụng cụ cứu kẹt, Kinh tế: bình gom, bộ gom, cái gom, cái lọc,
  • hồ thu nước, Kỹ thuật chung: bể thu nước, bồn thu nước, hồ chứa nước, Kinh tế: chậu rửa, Địa chất: bồn chứa...
  • bulông hãm, khóa cửa kiểu lò xo,
  • kênh hút nước, rãnh trên núi, rãnh tháo nước,
  • cơ cấu đóng mở,
  • móc bắt, Địa chất: móc ôm, móc kẹp, móc lật,
  • thanh cản, chốt hãm, vít hãm, chốt hãm,
  • giếng (thu) nước mưa, giếng tập trung nước,
  • sự đánh bắt thích hợp,
  • chốt chặn, then cài, khóa hãm,
  • chốt cửa sổ, thanh ngang khung cửa sổ, then chốt cửa sổ, chốt cửa, then cửa, then cửa sổ,
  • sự kết hạt của lô,
  • Thành Ngữ:, to watch the clock, (thông tục) canh chừng cho hết giờ
  • / mætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), Danh từ: cuộc thi đấu, Địch thủ, đối thủ; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top