Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Censused” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • điều tra nông nghiệp,
  • điều tra nạn thất nghiệp,
  • Danh từ: bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra dân số
  • biểu điều tra dân số,
  • phương pháp điều tra dân số,
  • dẫy điều tra (nhỏ hơn khối điều tra...).
  • tổng điều tra về giao hông,
  • Danh từ: cán bộ điều tra dân số (đi từng nhà),
  • cục điều tra dân số,
  • giấy kiểm tra,
  • sự điều tra dân số,
  • Idioms: to be censored, bị kiểm duyệt, bị cấm
  • sự thống kê dân số, điều tra dân số,
  • điều tra về sản lượng (của ngành sản xuất),
  • điều tra về phân phối (của các ngành nghề),
  • điều tra xí nghiệp,
  • sự đo đếm ở đường nối,
  • bảng tổng hợp vật liệu sử dụng,
  • kiểm kê dân số,
  • Idioms: to be consumed with hunger, bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top