Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chân thật” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • như provided that,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • Thành Ngữ:, that's that, chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • cơ ngang cằm,
  • kênh 1536 của bắc mỹ,
  • kênh 1472kbit/s của bắc mỹ,
  • Thành Ngữ:, to wag one's chin, nói huyên thiên, nói luôn mồm
  • chi phiếu không hợp lệ (bị trả lại, vì không tiền bảo chứng),
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • tôi kí dưới đây, khai rằng,
  • Thành Ngữ:, in that connection, về điều đó, liên quan đến điều đó
  • Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top