Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clanging” Tìm theo Từ (1.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.218 Kết quả)

  • tấm nạp điện ăcqui,
  • bộ chỉnh lưu nạp,
  • phoi (gia công) tinh, phoi (làm) sạch,
  • việc làm sạch than, việc rửa than,
  • quy hoạch thành phố, quy hoạch đô thị, rectangular system of city planning, hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
  • lớp bọc,
  • thanh nẹp, thanh nẹp đường vắn,
  • tấm ốp tường chèn khung, tấm ốp tường,
  • tâm lớp bọc,
  • trụ ốp,
  • hộp kìm,
  • dụng cụ kẹp gỗ, vành kẹp, kẹp dụng cụ kẹp, bích, cơ cấu kẹp, dồ gá kẹp, dụng cụ kẹp, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • đĩa ép,
  • khung định vị,
  • cán siết, cần siết,
  • tấm kẹp, tấm ép, tấm giữ,
  • đinh vít xiết chặt, bulông kẹp chặt, bulông siết kẹp, vít cố định, vít kẹp chặt, vít siết chặt,
  • vòng kẹp móc, vòng kéo móc, tốc kẹp, vòng kẹp,
  • tấm kẹp,
  • quy hoạch tổng thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top