Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coati” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • lớp sơn, lớp màn,
  • lớp bảo vệ bê tông,
  • lớp sơn,
  • Thành Ngữ:, coat and skirt, quần áo nữ
  • khuôn kéo sợi giá treo,
  • Thành Ngữ:, claw-hammer coat, áo đuôi én (dự dạ hội)
  • sơn lót, sơn lót,
  • lớp trát đông cứng,
  • lớp phủ [có bọt, có váng],
  • lớp sơn bảo vệ,
  • lớp phủ gắn atphan,
  • Thành Ngữ:, coat of arms, huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), phù hiệu, quốc huy
  • lớp bê tông đệm, lớp phủ bê tông, lớp trát xi măng hoàn thiện,
  • lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài,
  • vữa trát gồm hai lớp,
  • bánh than nâu,
  • lớp nhựa đường,
  • Thành Ngữ:, coat of mail, áo giáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top