Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come next” Tìm theo Từ (3.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.070 Kết quả)

  • trường kế tiếp,
  • bước truyền kế tiếp,
  • tìm kiếm kế tiếp, tìm tin tiếp theo, tìm cái kế tiếp,
  • Tính từ: ngay bên cạnh, kế bên; sát vách, next-door neighbour, người láng giềng ở sát vách, next-door to crime, gần như là một tội ác,...
  • điểm chèn kế tiếp,
  • Tính từ: thứ nhì,
  • bản kế tiếp, phiên bản kế tiếp,
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • / nju:t /, Danh từ: (động vật học) sa giông, say túy lúy, say hết biết gì, con sa giông, s pissed as a newt
  • Danh từ: (tôn giáo) kinh chính ngọ,
  • / tɛkst /, Danh từ: nguyên văn, nguyên bản (của một tài liệu, tác giả..), bản văn, bài đọc, bài khoá, chủ đề, đề mục, đề tài, Đoạn trích từ kinh thánh (làm chủ đề...
  • / ni:t /, Tính từ: sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần áo), nguyên chất, không pha (ượu), Danh...
  • mạng lưới,
  • / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo...
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • Danh từ: người môi giới, người trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top