Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cuite” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • dãy chương trình,
  • khu chiếu x quang,
  • dãy buồng tắm,
  • bộ phụ tùng đồ gỗ,
  • hệ dịch vụ công cộng,
  • bộ sa-lông,
  • dãy phòng thông nhau,
  • bộ test có thể chạy được,
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • dãy chương trình,
  • (chứng) dagáy vân hình thoi,
  • khung, dãy, hàng,
  • dãy bảng chuyển mạch,
  • Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • bộ công cụ test thực thi được,
  • tham số của bộ thiết bị đo thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top