Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Day-tripper” Tìm theo Từ (3.323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.323 Kết quả)

  • / ´stræpə /, danh từ, người vạm vỡ,
  • Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ,
  • Danh từ: kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây,
  • đập đất xây khan, đập xếp đá,
  • thiết bị kẹp điều chỉnh được,
  • người tháo dỡ tài sản (của công ty làm ăn thua lỗ),
  • Địa chất: thợ gác cửa thông gió,
  • thiết bị kẹp cố định,
  • máy ép gạch, máy ép gạch,
  • sản lượng biên (của một giếng dầu),
  • thiết bị kẹp nhiều vị trí,
  • chương trình bán trả góp,
  • / ´fripəri /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo), câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch, ( số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền, Từ đồng...
  • / ´ʃipə /, Danh từ: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu; người lo thu xếp việc gửi hàng, hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • / ´tiplə /, xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật, lật [cơ cấu lật], danh từ, Noun: a person who tipples intoxicating liquor., Synonyms: noun, Từ...
  • / ´traiflə /, danh từ, người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc,
  • / ´tripleks /, Tính từ: ba, ba lần, gấp ba, Danh từ: (âm nhạc) nhịp ba, triplex; kính ba lớp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà có ba căn hộ hay phòng với ba sàn,...
  • Danh từ: người cầm roi, người hành hình, Đao phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top