Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Decnet” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • được đóng boong,
  • / di´si:t /, Danh từ: sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối, Kinh tế:...
  • / ´dousənt /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học), Kinh tế: hướng dẫn viên,
"
  • lưới địa kỹ thuật,
  • / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet, Thực phẩm:...
  • Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) mặt nhị, mặt chỉ số hai,
  • sự giảm nhanh nhất,
  • giao thức định tuyến decnet,
  • / ´dʒenit /, Danh từ: (động vật học) cây genet,
  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • tốc độ xuống,
  • dạ dày sấy khô,
  • tân kiến tạo học,
  • sự đi xuống theo đường xoắn ốc,
  • dạ dày ướp muối,
  • mố vùi, mố vùi,
  • thỏa ước bí mật,
  • hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn,
  • / ´θri:¸dekə /, danh từ, thuyền buồm có ba boong, sanwich ba lớp bánh mì, tiểu thuyết ba tập,
  • giao thức đăng nhập internet, giao thức telnet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top