Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dettes” Tìm theo Từ (654) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (654 Kết quả)

  • / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ đồng nghĩa: adjective, red-letter day, ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng, auspicious...
  • thợ làm gạch chịu lửa,
  • giá biểu tem thư,
  • hàng chữ cái, hàng mẫu tự, hàng chữ, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới, middle letter row, hàng mẫu tự ở giữa, upper letter row, hàng mẫu tự phía trên, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới
  • bản in thử chữ,
  • chuỗi chữ cái mẫu tự,
  • thư ủy quyền người thi hành di chúc,
  • Danh từ: khe (ở cửa...) để bỏ thư
  • / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư, headed letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề
  • cân thư,
  • nút mẫu thư,
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • thông báo phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần, thư phân phối các quyền,
  • Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa), Từ đồng nghĩa: noun, badge of infamy , bar sinister , mark of cain,...
  • / ´setə¸ɔn /, danh từ, người đầu tiên, người xúi giục,
  • thợ đắp lò, thợ xây lò,
  • thuế cân đối (nhập khẩu),
  • thợ xây,
  • / ´taip¸setə /, Xây dựng: thợ sắp chữ,
  • nước phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top