Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dettes” Tìm theo Từ (654) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (654 Kết quả)

  • diện tích thấm ướt,
  • mặt ướt (kết cấu thân tàu), mặt ẩm, mặt thấm ướt, bề mặt ướt,
  • thư đòi bồi thường,
  • thư mật, thư riêng,
  • đê chắn song hội tụ,
  • thư thoái bỏ (vì không có người nhận),
  • thư báo thiếu sót,
  • riềm răng cưa,
  • Danh từ: tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ, thư gửi máy bay,, thư tín hàng không,
  • thư xác minh,
  • Danh từ: chữ r,
  • Danh từ: bảy chữ cái đầu a, b, c, d, e, f, g dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ thiên chúa giáo,
  • chỉ số chấm,
  • đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), dòng chấm chấm
  • chữ ổ đĩa,
  • thư thúc nợ,
  • thuế quan tài chính,
  • lỗ chóp răng,
  • các chức vụ không hưởng lương, công việc không lấy tiền, việc làm hảo ý, tình nguyện,
  • / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: noun, dynamo , hustler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top