Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deviate from” Tìm theo Từ (1.932) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.932 Kết quả)

  • ván khuôn hầm,
  • ván khuôn leo,
  • hành trình,
  • dưỡng mài răng, dạng răng, profin răng, dạng răng, profin răng, dưỡng bào răng,
  • bản định giá hàng hóa,
  • ván khuôn tường,
  • dạng sóng, dạng sóng, complex wave form, dạng sóng phức hợp, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không có sin tính, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không hình sin, signal wave form, dạng sóng của tín hiệu, sine-wave form,...
  • / di'vout /, Ngoại động từ: hiến dâng, dành hết cho, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to devote one's life to the...
  • Danh từ: người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường),
  • hình thức bảng cân đối kế toán, hình thức tài khoản, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
  • dạng tích cực,
  • dạng thù hình,
  • hình thức kiến trúc, kiểu kiến trúc,
  • ván khuôn dầm,
  • hình thức logic,
  • dạng cáp, giấy viết điện văn,
  • có hình lập phương, dạng bậc ba, binary cubic form, dạng bậc ba nhị nguyên, ternary cubic form, dạng bậc ba tam nguyên
  • mẫu hiệu hiện hành, dạng hiện hành,
  • bảng kê khai, tờ khai, currency declaration form, bảng kê khai tiền tệ, customs declaration (form), tờ khai hải quan
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top