Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Devoid of” Tìm theo Từ (20.196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.196 Kết quả)

  • vẻ mặt va,
  • cơ đen ta,
  • lồi đenta xương cánh tay,
  • u nang bì,
  • hệ bì,
  • sẹo lồi,
  • u dạng bì,
  • tiếng gỗ,
  • sẹo lồi,
  • u nang da cấy biểu bì,
  • / vɔid /, Tính từ: trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở; không có người thuê (nhà), không có, (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng, (pháp lý) không có hiệu...
  • Tính từ: khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn, ma quái, quỷ quái,
  • / ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
  • / ´dʌst¸devl /, danh từ, bìa đọc sách,
  • / ´devl¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối hai mõm (devil-fish),
  • Danh từ: (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối lưỡi cày,
  • Tính từ:,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa mộc mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top