Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dirty laundry” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá),
  • Danh từ: ngày thứ năm trước lễ phục sinh,
  • các khoản vay linh tinh,
  • Danh từ: chứng ăn đất,
  • bơm hút dịch khoan,
  • bẫy chất bẩn, bẫy tạp chất, mái nhà phụ dốc một bên trộn xỉ,
  • vách đất,
  • than bùn.,
  • / ´də:t¸tʃi:p /, tính từ & phó từ, rẻ như bèo,
  • giữ không bị bẩn [sự giữ không bị bẩn],
  • nơi chứa đá vỡ vụn (do nổ mìn),
  • sự chèn lấp đất, Địa chất: sự chèn lấp bằng đá thải,
  • chất bẩn, tạp chất,
  • đất đào, đất đào,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời), luồng sa khoáng giàu, đất đào có trả công, đất bồi có chất khoáng, đất mỏ...
  • máng thu nhận,
  • hỗn hợp làm khuôn đúc,
  • thao đúc,
  • sân đúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top